Có 2 kết quả:
时不再来 shí bù zài lái ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ ㄌㄞˊ • 時不再來 shí bù zài lái ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Time that has passed will never come back. (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Time that has passed will never come back. (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh